Название | Вместимость | Сыграно | Заполняемость | Посещаемость | Погода | |
---|---|---|---|---|---|---|
San vận động 19 thang 8 (Nha Trang Stadium) (Nha Trang) | 9 из 9 | |||||
San vận động Vinh (Vinh Stadium) (Vinh) | 9 из 9 | |||||
San vận động Hang Đẫy (Hang Day Stadium) (Ha Nội (Hanoi)) | 27 из 27 | |||||
San vận động Thien Trường (Thien Truong Stadium) (Nam Định (Nam Dinh)) | 8 из 8 | |||||
San vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) (Hải Phong (Hai Phong)) | 8 из 8 | |||||
San vận động Qui Nhơn (Qui Nhon Stadium) (Qui Nhơn (Qui Nhon)) | 9 из 9 | |||||
San vận động Thanh Hoa (Thanh Hoa) | 10 из 10 | |||||
San vận động Go Đậu (Go Dau Stadium) (Thủ Dầu Một (Thu Dau Mot)) | 8 из 8 | |||||
San Vận Động Hoa Xuan (Đa Nẵng (Da Nang)) | 8 из 8 | |||||
San vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) (Thanh phố Hồ Chi Minh (Ho Chi Minh City)) | 9 из 9 | |||||
San vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) (Plei Cu (Pleiku)) | 8 из 8 | |||||
Ханой, Вьетнам | 40,192 | 1 из 1 | +26°C пасмурно |