Войти
05:01 30.04
Турнир Расписание Результаты Стадионы Команды Статистика игроков Тренеры Трансферы История
Название Вместимость Сыграно Заполняемость Посещаемость Погода
Вьетнам 20,000 12 из 12    
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium)    6 из 6   13,500  
Sân vận động Vinh (Vinh Stadium)    6 из 6      
Sân vận động 19 tháng 8 (Nha Trang Stadium)    6 из 6      
Sân vận động Thanh Hóa    7 из 7   4,000  
San Vận Động Hoa Xuan (Đa Nẵng (Da Nang))   6 из 6      
Вьетнам 20,000 6 из 6    
Sân vận động Plei Cu (Pleiku Stadium)    8 из 8   7,000  
Sân vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium)    8 из 8      
Sân vận động Tam Kỳ (Tam Ky Stadium)    5 из 5      
Sân vận động Cửa Ông (Cua Ong Stadium)    6 из 6      
Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium)    7 из 7   3,000  
San vận động Hang Đẫy (Hang Day Stadium) (Ha Nội (Hanoi))   17 из 17      
Sân vận động Quân Khu 4 (4th Military Zone Stadium)    1 из 1   8,000  
Sân Vận Động Hòa Xuân    6 из 6   6,000  
San vận động Go Đậu (Go Dau Stadium) (Thủ Dầu Một (Thu Dau Mot))   5 из 5      
San vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) (Thanh phố Hồ Chi Minh (Ho Chi Minh City))   12 из 12      
San vận động Tam Kỳ (Tam Ky Stadium) (Tam Kỳ (Tam Ky))   7 из 7      
San vận động 19 thang 8 (Nha Trang Stadium) (Nha Trang)   7 из 7      
San vận động Thien Trường (Thien Truong Stadium) (Nam Định (Nam Dinh))   6 из 6      
San vận động Cửa Ong (Cua Ong Stadium) (Cửa Ong (Cua Ong))   7 из 7      
San vận động Vinh (Vinh Stadium) (Vinh)   4 из 4      
San vận động Ba Rịa (Ba Rịa)   1 из 1      
San vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) (Hải Phong (Hai Phong))   5 из 5      
San vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) (Plei Cu (Pleiku))   5 из 5      
Ханой, Вьетнам 40,192 1 из 1    
+36°C
переменная облачность
San vận động Quan Khu 4 (4th Military Zone Stadium) (Vinh)   2 из 2