Войти
01:11 04.05
Турнир Расписание Результаты Стадионы Команды Статистика игроков Трансферы История
Название Вместимость Сыграно Заполняемость Посещаемость Погода
San vận động Go Đậu (Go Dau Stadium) (Thủ Dầu Một (Thu Dau Mot))   13 из 13      
San vận động Tam Kỳ (Tam Ky Stadium) (Tam Kỳ (Tam Ky))   13 из 13      
San vận động Hang Đẫy (Hang Day Stadium) (Ha Nội (Hanoi))   13 из 13      
Вьетнам 28,000 13 из 13    
San vận động Vinh (Vinh Stadium) (Vinh)   13 из 13      
San vận động Cao Lanh (Cao Lanh Stadium) (Cao Lanh (Cao Lanh))   13 из 13      
San vận động Cửa Ong (Cua Ong Stadium) (Cửa Ong (Cua Ong))   13 из 13      
San vận động Bien Hoa (Bien Hoa Stadium) (Bien Hoa (Bien Hoa))   13 из 13      
San vận động Cần Thơ (Can Tho Stadium) (Cần Thơ (Can Tho))   13 из 13      
San vận động 19 thang 8 (Nha Trang Stadium) (Nha Trang)   13 из 13      
San vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) (Plei Cu (Pleiku))   13 из 13      
San vận động Long An (Long An Stadium) (Tan An (Tan An))   13 из 13      
San vận động Thanh Hoa (Thanh Hoa)   13 из 13      
San vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) (Hải Phong (Hai Phong))   13 из 13