|
San Vận Động Hoa Xuan (Đa Nẵng (Da Nang)) |
|
12 из 12 |
|
|
|
|
San vận động Cần Thơ (Can Tho Stadium) (Cần Thơ (Can Tho)) |
|
11 из 11 |
|
|
|
|
San vận động Hang Đẫy (Hang Day Stadium) (Ha Nội (Hanoi)) |
|
6 из 6 |
|
|
|
|
San vận động Thanh Hoa (Thanh Hoa) |
|
11 из 11 |
|
|
|
|
San vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) (Hải Phong (Hai Phong)) |
|
11 из 11 |
|
|
|
|
San vận động Go Đậu (Go Dau Stadium) (Thủ Dầu Một (Thu Dau Mot)) |
|
12 из 12 |
|
|
|
|
San vận động Cửa Ong (Cua Ong Stadium) (Cửa Ong (Cua Ong)) |
|
12 из 12 |
|
|
|
|
San vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) (Plei Cu (Pleiku)) |
|
12 из 12 |
|
|
|
|
San vận động Tam Kỳ (Tam Ky Stadium) (Tam Kỳ (Tam Ky)) |
|
11 из 11 |
|
|
|
|
San vận động Long An (Long An Stadium) (Tan An (Tan An)) |
|
12 из 12 |
|
|
|
|
San vận động Vinh (Vinh Stadium) (Vinh) |
|
11 из 11 |
|
|
|
|
San vận động 19 thang 8 (Nha Trang Stadium) (Nha Trang) |
|
12 из 12 |
|
|
|
|
San vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) (Thanh phố Hồ Chi Minh (Ho Chi Minh City)) |
|
23 из 23 |
|
|
|
|
San vận động quốc gia Mỹ Đinh (My Dinh National Stadium) (Ha Nội (Hanoi)) |
|
5 из 5 |
|
|
|
|
Sân vận động Thanh Hóa |
|
2 из 2 |
|
|
|
|
Sân vận động Tam Kỳ (Tam Ky Stadium) |
|
1 из 1 |
|
|
|
|
Sân vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) |
|
2 из 2 |
|
|
|
|
Вьетнам |
20,000 |
2 из 2 |
|
|
|
|
Sân vận động Vinh (Vinh Stadium) |
|
2 из 2 |
|
|
|
|
Sân vận động Cần Thơ (Can Tho Stadium) |
|
2 из 2 |
|
|
|
|
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) |
|
1 из 1 |
|
|
|
|
Sân Vận Động Hòa Xuân |
|
1 из 1 |
|
|
|
|
Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium) |
|
1 из 1 |
|
|
|
|
Sân vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) |
|
1 из 1 |
|
|
|
|
Sân vận động Long An (Long An Stadium) |
|
1 из 1 |
|
|
|
|
Sân vận động Cửa Ông (Cua Ong Stadium) |
|
1 из 1 |
|
|
|
|
Sân vận động 19 tháng 8 (Nha Trang Stadium) |
|
1 из 1 |
|
|
|