Войти
01:07 04.05
Турнир Расписание Результаты Стадионы Команды Статистика игроков Тренеры Арбитры Трансферы История
Название Вместимость Сыграно Заполняемость Посещаемость Погода
Sân vận động Tam Kỳ (Tam Ky Stadium)    13 из 13      
Sân vận động 19 tháng 8 (Nha Trang Stadium)    13 из 13   5,000  
Вьетнам 20,000 12 из 12    
San vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) (Thanh phố Hồ Chi Minh (Ho Chi Minh City))   7 из 7      
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium)    13 из 13   9,000  
Sân vận động Plei Cu (Pleiku Stadium)    12 из 12      
Sân vận động Cửa Ông (Cua Ong Stadium)    12 из 12   3,000  
Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium)    12 из 12   5,000  
Sân vận động Cần Thơ (Can Tho Stadium)    13 из 13      
Sân Vận Động Hòa Xuân    12 из 12      
Sân vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium)    12 из 12   4,000  
San vận động Thanh Hoa (Thanh Hoa)   1 из 1      
Sân vận động Vinh (Vinh Stadium)    14 из 14   10,000  
Вьетнам 20,000 18 из 18 10% 2,000
Sân vận động Thanh Hóa    12 из 12   7,000  
San vận động Thien Trường (Thien Truong Stadium) (Nam Định (Nam Dinh))   1 из 1      
San Vận Động Hoa Xuan (Đa Nẵng (Da Nang))   1 из 1      
San vận động Cửa Ong (Cua Ong Stadium) (Cửa Ong (Cua Ong))   1 из 1      
San vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) (Plei Cu (Pleiku))   1 из 1      
San vận động Cần Thơ (Can Tho Stadium) (Cần Thơ (Can Tho))   1 из 1      
San vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) (Hải Phong (Hai Phong))   1 из 1