Войти
15:56 27.04
Турнир Расписание Результаты Стадионы Команды Статистика игроков Трансферы История
Название Вместимость Сыграно Заполняемость Посещаемость Погода
San vận động Thanh Hoa (Thanh Hoa)   13 из 13      
Вьетнам 28,000 10 из 10    
San vận động Go Đậu (Go Dau Stadium) (Thủ Dầu Một (Thu Dau Mot))   13 из 13      
San vận động Cửa Ong (Cua Ong Stadium) (Cửa Ong (Cua Ong))   13 из 13      
San vận động Long An (Long An Stadium) (Tan An (Tan An))   13 из 13      
San vận động Vinh (Vinh Stadium) (Vinh)   13 из 13      
San vận động Hang Đẫy (Hang Day Stadium) (Ha Nội (Hanoi))   20 из 20      
San vận động 19 thang 8 (Nha Trang Stadium) (Nha Trang)   13 из 13      
San vận động Cần Thơ (Can Tho Stadium) (Cần Thơ (Can Tho))   13 из 13      
San vận động Cao Lanh (Cao Lanh Stadium) (Cao Lanh (Cao Lanh))   14 из 14      
San vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) (Hải Phong (Hai Phong))   13 из 13      
San vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) (Plei Cu (Pleiku))   13 из 13      
San vận động Tam Kỳ (Tam Ky Stadium) (Tam Kỳ (Tam Ky))   13 из 13      
San vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) (Thanh phố Hồ Chi Minh (Ho Chi Minh City))   5 из 5      
San vận động Chi Lang (Chi Lang Stadium) (Đa Nẵng (Da Nang))   3 из 3