|
San vận động Thanh Hoa (Thanh Hoa) |
|
13 из 13 |
|
|
|
|
Вьетнам |
28,000 |
10 из 10 |
|
|
|
|
San vận động Go Đậu (Go Dau Stadium) (Thủ Dầu Một (Thu Dau Mot)) |
|
13 из 13 |
|
|
|
|
San vận động Cửa Ong (Cua Ong Stadium) (Cửa Ong (Cua Ong)) |
|
13 из 13 |
|
|
|
|
San vận động Long An (Long An Stadium) (Tan An (Tan An)) |
|
13 из 13 |
|
|
|
|
San vận động Vinh (Vinh Stadium) (Vinh) |
|
13 из 13 |
|
|
|
|
San vận động Hang Đẫy (Hang Day Stadium) (Ha Nội (Hanoi)) |
|
20 из 20 |
|
|
|
|
San vận động 19 thang 8 (Nha Trang Stadium) (Nha Trang) |
|
13 из 13 |
|
|
|
|
San vận động Cần Thơ (Can Tho Stadium) (Cần Thơ (Can Tho)) |
|
13 из 13 |
|
|
|
|
San vận động Cao Lanh (Cao Lanh Stadium) (Cao Lanh (Cao Lanh)) |
|
14 из 14 |
|
|
|
|
San vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) (Hải Phong (Hai Phong)) |
|
13 из 13 |
|
|
|
|
San vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) (Plei Cu (Pleiku)) |
|
13 из 13 |
|
|
|
|
San vận động Tam Kỳ (Tam Ky Stadium) (Tam Kỳ (Tam Ky)) |
|
13 из 13 |
|
|
|
|
San vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) (Thanh phố Hồ Chi Minh (Ho Chi Minh City)) |
|
5 из 5 |
|
|
|
|
San vận động Chi Lang (Chi Lang Stadium) (Đa Nẵng (Da Nang)) |
|
3 из 3 |
|
|
|