Войти
02:15 03.05
Турнир Расписание Результаты Стадионы Команды Статистика игроков Трансферы История
Название Вместимость Сыграно Заполняемость Посещаемость Погода
Вьетнам 28,000 10 из 11    
San vận động Long An (Long An Stadium) (Tan An (Tan An))   10 из 11      
San vận động Vinh (Vinh Stadium) (Vinh)   10 из 11      
San vận động Hang Đẫy (Hang Day Stadium) (Ha Nội (Hanoi))   10 из 11      
San vận động Bien Hoa (Bien Hoa Stadium) (Bien Hoa (Bien Hoa))   10 из 11      
San vận động Kien Giang (Rach Gia Stadium) (Rạch Gia)   10 из 11      
San vận động Ninh Binh (Ninh Binh Stadium) (Ninh Binh)   10 из 12      
San vận động Go Đậu (Go Dau Stadium) (Thủ Dầu Một (Thu Dau Mot))   10 из 11      
San vận động Thanh Hoa (Thanh Hoa)   10 из 11      
San vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) (Plei Cu (Pleiku))   10 из 11      
San vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) (Hải Phong (Hai Phong))   10 из 11      
San vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) (Thanh phố Hồ Chi Minh (Ho Chi Minh City))   0 из 10