Войти
16:11 03.05
Турнир Расписание Результаты Стадионы Команды Трансферы История
Название Вместимость Сыграно Заполняемость Посещаемость Погода
Вьетнам 28,000 11 из 12    
San vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) (Hải Phong (Hai Phong))   11 из 12      
San vận động Cửa Ong (Cua Ong Stadium) (Cửa Ong (Cua Ong))   11 из 12      
San vận động Hang Đẫy (Hang Day Stadium) (Ha Nội (Hanoi))   13 из 14      
San vận động Đồng Nai (Dong Nai Stadium) (Đồng Nai (Dong Nai))   11 из 12      
San vận động Tam Kỳ (Tam Ky Stadium) (Tam Kỳ (Tam Ky))   12 из 13      
San vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) (Plei Cu (Pleiku))   11 из 12      
San vận động Ninh Binh (Ninh Binh Stadium) (Ninh Binh)   5 из 9      
San vận động Thanh Hoa (Thanh Hoa)   11 из 12      
San vận động Long An (Long An Stadium) (Tan An (Tan An))   11 из 12      
San vận động Long Xuyen (Long Xuyen Stadium) (Long Xuyen (Long Xuyen))   12 из 13      
San vận động Vinh (Vinh Stadium) (Vinh)   10 из 11      
San vận động Go Đậu (Go Dau Stadium) (Thủ Dầu Một (Thu Dau Mot))   11 из 12