|
Вьетнам |
28,000 |
11 из 12 |
|
|
|
|
San vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) (Hải Phong (Hai Phong)) |
|
11 из 12 |
|
|
|
|
San vận động Cửa Ong (Cua Ong Stadium) (Cửa Ong (Cua Ong)) |
|
11 из 12 |
|
|
|
|
San vận động Hang Đẫy (Hang Day Stadium) (Ha Nội (Hanoi)) |
|
13 из 14 |
|
|
|
|
San vận động Đồng Nai (Dong Nai Stadium) (Đồng Nai (Dong Nai)) |
|
11 из 12 |
|
|
|
|
San vận động Tam Kỳ (Tam Ky Stadium) (Tam Kỳ (Tam Ky)) |
|
12 из 13 |
|
|
|
|
San vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) (Plei Cu (Pleiku)) |
|
11 из 12 |
|
|
|
|
San vận động Ninh Binh (Ninh Binh Stadium) (Ninh Binh) |
|
5 из 9 |
|
|
|
|
San vận động Thanh Hoa (Thanh Hoa) |
|
11 из 12 |
|
|
|
|
San vận động Long An (Long An Stadium) (Tan An (Tan An)) |
|
11 из 12 |
|
|
|
|
San vận động Long Xuyen (Long Xuyen Stadium) (Long Xuyen (Long Xuyen)) |
|
12 из 13 |
|
|
|
|
San vận động Vinh (Vinh Stadium) (Vinh) |
|
10 из 11 |
|
|
|
|
San vận động Go Đậu (Go Dau Stadium) (Thủ Dầu Một (Thu Dau Mot)) |
|
11 из 12 |
|
|
|