 |
San Vận Động Hoa Xuan (Đa Nẵng (Da Nang)) |
|
1 из 1 |
|
|
|
 |
San vận động Long An (Long An Stadium) (Tan An (Tan An)) |
|
1 из 1 |
|
|
|
 |
San vận động 19 thang 8 (Nha Trang Stadium) (Nha Trang) |
|
1 из 1 |
|
|
|
 |
San vận động Binh Phước (Binh Phuoc Stadium) (Binh Phước) |
|
1 из 1 |
|
|
|
 |
San Vận Động Hoa Binh (Hoa Binh) |
|
1 из 1 |
|
|
|
 |
San vận động Cao Lanh (Cao Lanh Stadium) (Cao Lanh (Cao Lanh)) |
|
1 из 1 |
|
|
|
 |
San vận động Qui Nhơn (Qui Nhon Stadium) (Qui Nhơn (Qui Nhon)) |
|
1 из 1 |
|
|
|
 |
San vận động Ba Rịa (Ba Rịa) |
|
2 из 2 |
|
|
|
 |
San vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) (Thanh phố Hồ Chi Minh (Ho Chi Minh City)) |
|
1 из 1 |
|
|
|
 |
San vận động Thien Trường (Thien Truong Stadium) (Nam Định (Nam Dinh)) |
|
1 из 1 |
|
|
|
 |
San vận động Hang Đẫy (Hang Day Stadium) (Ha Nội (Hanoi)) |
|
2 из 2 |
|
|
|
 |
San vận động Vinh (Vinh Stadium) (Vinh) |
|
1 из 1 |
|
|
|
 |
Ханой, Вьетнам |
40,192 |
1 из 1 |
|
|
+20°C переменная облачность |
 |
San vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) (Plei Cu (Pleiku)) |
|
1 из 1 |
|
|
|
 |
San vận động Thanh Hoa (Thanh Hoa) |
|
0 из 1 |
|
|
|