|
San Vận Động Hoa Binh (Hoa Binh) |
|
6 из 10 |
|
|
|
|
San Vận Động Hoa Xuan (Đa Nẵng (Da Nang)) |
|
6 из 11 |
|
|
|
|
San vận động Việt Tri (Việt Tri) |
|
8 из 10 |
|
|
|
|
San vận động Ninh Binh (Ninh Binh Stadium) (Ninh Binh) |
|
7 из 10 |
|
|
|
|
San vận động Đồng Nai (Dong Nai Stadium) (Đồng Nai (Dong Nai)) |
|
6 из 10 |
|
|
|
|
San vận động Cao Lanh (Cao Lanh Stadium) (Cao Lanh (Cao Lanh)) |
|
7 из 10 |
|
|
|
|
San vận động Binh Phước (Binh Phuoc Stadium) (Binh Phước) |
|
6 из 10 |
|
|
|
|
San vận động Long An (Long An Stadium) (Tan An (Tan An)) |
|
7 из 11 |
|
|
|
|
San vận động Tự Do (Tu Do Stadium) (Huế (Hue)) |
|
8 из 10 |
|
|
|
|
SVĐ Trung tam đao tạo trẻ PVF (Lien Nghĩa) |
|
7 из 10 |
|
|
|
|
San vận động Ba Rịa (Ba Rịa) |
|
7 из 11 |
|
|
|
|
San vận động tỉnh Ninh Thuận (Ninh Thuận) |
|
0 из 5 |
|
|
|