Вьетнам (Ж)
Vietnam (W)
Главный тренер | |
Соревнования |
![]() ![]() |
И | +/- | О | ||
---|---|---|---|---|
1 |
3 | +14 | 9 | |
2 |
3 | +13 | 6 | |
3 |
3 | -13 | 1 | |
4 |
3 | -14 | 1 |
![]() |
![]() | ![]() |
|
---|---|---|---|
6 | 1 | 5 | |
5 | 5 | ||
4 | 5 | ||
|
3 | ||
2 | 4 | ||
![]() |
2 | 4 | |
|
1 |
Вратари | ||||
1 |
![]() |
Đào Thị Kiều Oanh | 22 года | |
14 |
![]() |
Trần Thị Kim Thanh | 32 года | |
20 |
![]() |
Khổng Thị Hằng | 32 года | |
Защитники | ||||
2 |
![]() |
Lương Thị Thu Thương | 25 лет | |
3 |
![]() |
Chương Thị Kiều | 30 лет | ![]() |
4 |
![]() |
Trần Thị Thu | 34 года | |
5 |
![]() |
Hoàng Thị Loan | 30 лет | |
6 |
|
Trần Thị Thu Xuân | 22 года | |
10 |
![]() |
Trần Thị Hải Linh | 24 года | |
13 |
![]() |
Lê Thị Diễm My | 29 лет | |
15 |
|
Trần Thị Duyên | 24 года | |
22 |
![]() |
Nguyễn Thị Mỹ Anh | 30 лет | |
Полузащитники | ||||
6 |
|
Nguyễn Thị Hoa | 24 года | |
7 |
![]() |
Nguyễn Thị Tuyết Dung | 31 год | |
8 |
|
Nguyễn Thị Trúc Hương | 25 лет | |
10 |
|
Cù Thị Huỳnh Như | 25 лет | ![]() |
11 |
![]() |
Thái Thị Thảo | 30 лет | |
15 |
|
Phạm Thị Lan Anh | ||
16 |
![]() |
Dương Thị Vân | 31 год | |
17 |
![]() |
Trần Thị Thu Thảo | 32 года | ![]() |
18 |
|
Nguyễn Thị Vạn | 28 лет | |
19 |
![]() |
Nguyễn Thị Thanh Nhã | 24 года | |
21 |
![]() |
Ngân Thị Vạn Sự | 24 года | |
23 |
![]() |
Nguyễn Thị Bích Thùy | 31 год | |
Нападающие | ||||
9 |
![]() |
Huỳnh Như | 33 года | ![]() |
12 |
![]() |
Phạm Hải Yến | 30 лет | |
15 |
![]() |
Nguyễn Thị Thúy Hằng | 27 лет | |
18 |
|
Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 25 лет | ![]() |
Последние темы
Нет данных